Bảng giá xe Volkswagen
Bảng giá xe cập nhật mới nhất . Mọi chi tiết xin liên hệ 0902 100 393 để được tư vấn và báo giá tốt nhất
Dòng xe | Số chỗ | Chi tiết sản phẩm | Giá (VNĐ) * |
---|---|---|---|
Viloran |
|||
VILORAN (Ưu đãi phụ kiện hơn 30 triệu đồng) | 7 | 1.989.000.000 đ | |
Teramont X |
|||
TERAMONT X (Giảm 50% thuế + tặng phụ kiện) | 5 | 1.998.000.000 đ | |
Tiguan |
|||
TIGUAN PLATINUM ( Ưu đãi gói Platinum cao cấp) | 7 | 1.999.000.000 đ | |
Teramont |
|||
TERAMONT US ( Ưu đãi hơn 400 triệu đồng) | 7 | 2.499.000.000 đ | |
Virtus |
|||
Teramont President |
|||
Teramont President (All New) | 6 | 2.399.000.000 đ | |
Polo |
|||
T-cross |
|||
T-CROSS (Miễn phí 100% thuế trước bạ) | 1.099.000.000 đ | ||
Touareg |
|||
Touareg (Giảm 50% thuế + miễn phí BHVC 1 năm) | 5 | 3.499.000.000 đ |